--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Humphrey Gilbert chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electron orbit
:
quỹ đạo điện tử
+
medicate
:
bốc thuốc, cho thuốc
+
lite
:
có ít calo
+
nông thôn
:
Countryside, countrynông thôn Việt Nam
+
nghịch mắt
:
UnseemlyĂn mặc trông nghịch mắt quáTo be dressed in a very unseemly way